| Nguồn điện (V) PCI |
220 – 240 |
| Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI |
15.50*106 |
| Màu sắc của máy PCI |
Trắng |
| Cấp Tốc độ quạt |
2 Mức độ: nhỏ – to |
| Bánh xe di chuyển |
Có |
| Công suất tiêu thụ (Trung Bình/Cao)(W) |
Hút ẩm (27 độ C, RH60%) 335W
Hút ẩm (30 độ C, RH80%) 380W
|
| Kích Thước ( Cao x Rộng x Sâu)(mm) của máy PCI |
570x340x240mm |
| Chiều dài dây nguồn của máy PCI |
2 |
| Trọng lượng (kg) của máy PCI |
14.5 |
BỘ LỌC KHÔNG KHÍ
|
| Loại bộ lọc |
Lọc than hoạt tính
Lọc nylon
Lọc thô
|
| Tuổi thọ |
Lên đến 10 năm |
| Khả năng giữ và giảm gia tăng |
Vi khuẩn trong không khí, vi rút, phấn hoa từ cây thân gỗ, bọ ve, Phân bọ ve. |
| Khả năng khử mùi |
Vật nuôi, cơ thể, nấm mốc |
| Khả năng kiềm giữ |
Nấm mốc trong không khí, phấn hoa cây cỏ, phấn hoa từ cây thân gỗ, bọ từ vật nuôi, lông vật nuôi, bụi, khói thuốc, bọ ve, ống xả. |
| HỆ THỐNG LAN TỎA ION |
| Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) |
80 |
| Khả năng giảm mùi hôi |
Thuốc lá/Cơ thể/ |
| Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí |
Nấm mốc trong không khí, vi khuẩn trong không khí, vi rút trong không khí, gây dị ứng bọ ve, phấn hoa từ cây thân gỗ, mùi amonia |
TÍNH NĂNG CỦA MÁY HÚT ẨM LỌC KHÔNG KHÍ (-)
|
| Tạo Ion thanh lọc không khí |
Có |
| Inverter tiết kiệm điện năng |
Có |
| Chế độ cảm biến của máy PCI |
Độ ẩm, mùi, bụi, ánh sáng, nhiệt độ |
| Chế độ hoạt động |
Hút ẩm, lọc khí, hong khô quần áo, mold control. |
| Đảo gió tự động |
Có |
| Đèn báo độ ẩm |
Có |
| Chọn mức độ ẩm |
Có |
| Chế độ Hẹn giờ của máy hút ẩm |
Có |